Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia Duo, Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia Duo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia X1
( 0 người chọn )
vs
Sony Xperia Duo
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Sony Xperia X1
Sony Xperia Duo

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson XPERIA X1 Steel Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Xperia Duo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (4 ý kiến)
tramlikeCái này mà xem bóng đá thì thôi k còn gì để nói(3.668 ngày trước)
MINHHUNG6tiện lợi và chất lượng hình ảnh tốt hơn(3.668 ngày trước)
hoccodon6Màn hình cảm ứng với nhiều tính năng. tiếc là pin hơi yếu.(3.681 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc Duo bền, chụp ảnh đẹp, nhưng thiết kế hơi thô(4.150 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
đại diện cho
Sony Xperia X1
vsSony Ericsson Xperia Duo
đại diện cho
Sony Xperia Duo
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7200A (528 MHz)vsQualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- FM radio with RDS
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TrackID music recognition
- NeoReader barcode scanner
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration
- Document viewer
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ800giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước110.5 x 52.6 x 17 mmvsKích thước
D

Đối thủ