Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (1 ý kiến)
hakute6Đẹp hơn, màn hình rộng hơn, nổi tiếng hơn(3.863 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia S (7 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, tuổi thọ cao, ben hon(3.722 ngày trước)
MINHHUNG6man hinh hien thi mau sac trung thuc, do net cao.(3.722 ngày trước)
hoccodon6có cấu hình cao hơn hẳn Xperia X1 mini pro(3.876 ngày trước)
hungauproSony Xperia S đáng xem hơn, thiết kế gọn gàng, thanh lịch, giao diện đẹp chất lượng hình ảnh tuyệt vời, cấu hình ổn, giá cả hợp túi tiền(3.977 ngày trước)
chiocoshopkhông thích kiểu bàn phím dàn trải như em kia(4.107 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc X1 kiểu dáng thô quá, chạy không mượt bằng chiếc S(4.203 ngày trước)
tienbac999máy cấu hình cao, hệ điều hành(4.268 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | vs | Sony Xperia S (LT26i) (Sony Xperia Nozomi/ Sony Ericsson Arc HD) Black đại diện cho Sony Xperia S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.5 x 52.6 x 17 mm | vs | 128 x 64 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia S vs HTC One XL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia S vs iPhone 5 |
Sony Xperia S vs Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs HTC One X+ |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs HTC One ST |
Sony Xperia S vs HTC One SC |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia S vs DROID RAZR M |
Sony Xperia S vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia S vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia S vs Lumia 505 |
Sony Xperia S vs Xperia ZL |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Lumia 720 |
Sony Xperia S vs Lumia 520 |
Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III |
Sony Xperia S vs Lumia 925 |
Sony Xperia S vs Lumia 928 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs iPhone 5C |
Sony Xperia S vs iPhone 5S |
Sony Xperia S vs Asha 500 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia S vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia S vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia S vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia S vs OPPO Find Way |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
HTC One V vs Sony Xperia S |
Lumia 610 vs Sony Xperia S |
HTC One X vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC One S vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
808 PureView vs Sony Xperia S |
HTC Titan II vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Note vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
iPhone 4S vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 4 vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |