Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Play (5 ý kiến)
maoxinvn68Hiện đại hơn, phù hợp với tính năng chơi game(3.484 ngày trước)
tramlikehình anh nét và cho người xem cảm thấy hứng thú giá rẻ hợp với tui tiền(3.722 ngày trước)
hoccodon6là một chiếc máy giá cả hợp lý và được thiết kế đẹp hơn(3.876 ngày trước)
machinevietnamcấu hình đc, giá cả hợp lí, âm thanh sống động(3.915 ngày trước)
quocduytuplay có màn hình,chíp xử lý,và bộ nhớ trong cao hơn hẳn X1(4.294 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (2 ý kiến)
MINHHUNG6am thanh song dong,man hinh ro net(3.722 ngày trước)
luanlovely6nam tính, thiết kế gọn gàng, pin đàm thoại lâu(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia Play (R800i) đại diện cho Sony Xperia Play | vs | Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 400MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration, - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch gaming controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62 x 16 mm | vs | 110.5 x 52.6 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs HTC Trophy |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs HTC One S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Play vs Xperia ZL |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4S vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |