Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia mini, Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia X1 hay Sony Xperia mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia X1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia mini
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Sony Xperia X1
Sony Xperia mini

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson XPERIA X1 Steel Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 5
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) White
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (1 ý kiến)
hoccodon6thích kiểu dáng của Sony Xperia X1 hơn(3.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia mini (2 ý kiến)
tramlikemàn hình rộng lớn, xem thiệt đã mắt(3.670 ngày trước)
MINHHUNG6âm thanh sống động, hình ảnh sắc nét, thương hiệu nổi tiếng hơn(3.670 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
đại diện cho
Sony Xperia X1
vsSony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red
đại diện cho
Sony Xperia mini
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7200A (528 MHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs320MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- FM radio with RDS
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus
- Stereo FM radio with RDS
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ800giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng145gvs99gTrọng lượng
Kích thước110.5 x 52.6 x 17 mmvs88 x 52 x 16 mmKích thước
D

Đối thủ