Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikehình ảnh đẹp, mẫu mã tốt , hấp dẫn(3.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia T (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.480 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6mau sac dep hon, do sau cua hinh anh sau hon(3.805 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Cấu hình cao, mẫu mã đẹp, giá thành hợp lý(3.959 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | vs | Sony Xperia T (Sony LT30p) Black đại diện cho Sony Xperia T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.5 x 52.6 x 17 mm | vs | 129.4 x 67.3 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Sony Xperia T |