Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (6 ý kiến)

hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.542 ngày trước)

luanlovely6MILESTONE 2 chất lượng vẫn tuyệt hảo nhất (926 ngày trước)(3.967 ngày trước)

anhduy2110vndòng này hơi lạ nhưng sd cũng tôt(4.686 ngày trước)
khanh_it_2009tôi thich mileston2 hon xperia x10 vi no mat hon(4.911 ngày trước)

kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.918 ngày trước)

thinhlu123man hinh lon , cau hinh cung lon(4.920 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia x10 (4 ý kiến)

sieuthitructuyenhc311Sony nghe nhạc chất lượng hơn, hơn nữa kiẻu dáng cũng đẹp hơn(3.750 ngày trước)

hoccodon6Kiểu dáng nam tính, sang trọng, mạnh mẽ(3.886 ngày trước)

hongnhungminimartX10 thiết kế đẹp, thời trang, âm thanh tốt(4.663 ngày trước)

vitngok134màn hình lớn hơn và độ phân giải cao hơn(4.910 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | vs | Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony Ericsson X series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | vs | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1400mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | vs | 119 x 63 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Milestone |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs S8000 Jet |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |