Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (2 ý kiến)
MINHHUNG6man hinh rong phang ro net am thanh song dong(3.719 ngày trước)
hahuong1610gon, nhe, de bo tui, cam ung tot(3.969 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (3 ý kiến)
tramlikechất lượng hình ảnh khá đẹp. Giá cả phải chăng(3.719 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, nhỏ gọn, mẫu mã đẹp(3.870 ngày trước)
hoccodon6mỏng hơn,kiểu dáng đẹp,kiểu dáng đẹp hơn nhiều(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | vs | Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 83 x 50 x 16 mm | vs | 110.5 x 52.6 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |