Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia X1, Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia X1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson XPERIA X1 Steel Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (2 ý kiến)
tramlikemàn hình sắc nét , trung thực, kiểu dáng bắt mắt(3.579 ngày trước)
hoccodon6Nhanh hơn, pin xài được lâu hơn(3.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (3 ý kiến)
tebetichạy mượt mà và hiệu năng cực cao(3.143 ngày trước)
MINHHUNG6đẹp và tốt hơn các sản phẩm cùng loại khác(3.579 ngày trước)
hakute6kiểu dáng hiện đại,chắc chắn,cấu hình máy cao,giá rẻ hơn(3.733 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
vsSony Ericsson XPERIA X1 Solid Black
đại diện cho
Sony Xperia X1
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm MSM 7200A (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
vs- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs145gTrọng lượng
Kích thước116 x 57 x 13 mmvs110.5 x 52.6 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ