Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Milestone hay HTC Hero, Milestone vs HTC Hero

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Milestone hay HTC Hero đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Droid (Motorola Sholes)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Hero A6262
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Hero Brown (HTC Hero 130)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Hero White (HTC Hero 130)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC Hero (HTC Hero 200) Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Milestone (3 ý kiến)
boysky19023nghe nạc ,xem fim đã ,phù hợp túi tiền(3.520 ngày trước)
hoccodon6pin dung lượng cao, thích hợp cho 1 smarphone cấu hình cao(3.917 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp cấu hình tương đối tốt.(4.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Hero (2 ý kiến)
tramlikenhìn kiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe.(3.735 ngày trước)
dailydaumo1các kiểu máy trượt mình đều ko thích(4.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
đại diện cho
Milestone
vsHTC Hero A6262
đại diện cho
HTC Hero
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsQualcomm MSM 7200A (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.0 (Eclair)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs288MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Adobe Flash Player v10.1
-Digital compass
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor
- Proximity sensor for auto turn-off
- Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key
vs- Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Trackball
- Digital compass
- Dedicated search key
- Scenes quick profile switcher
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng165gvs135gTrọng lượng
Kích thước115.8 x 60 x 13.7 mmvs112 x 56.2 x 14.4 mmKích thước
D

Đối thủ