Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (13 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình độ phân giải cao(3.507 ngày trước)
xedienhanoisản phẩm được nhiều người yêu thích(3.520 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh và âm thanh tốt, giá cả phải chăng(3.658 ngày trước)
hakute6trông đẹp và thanh thoát hơn con BACKFLIP(3.759 ngày trước)
antontran90màn hình rộng, kết hợp vừa bàn phím vừa cảm ứng rất tiện lợi.....(3.831 ngày trước)
hoacodonrẻ, đẹp, màn hình rộng, nghe nhạc êm(3.979 ngày trước)
saint123_v1quá rẻ rồi,mua chiếc dt này có thể phục vụ hết các nhu cầu của bạn(4.179 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình lớn hơn! bộ xử lý mạnh hơn và ít đụgn hàng(4.423 ngày trước)
boyhoatay0Kiểu dáng của Milestone đẹp hơn Backflip(4.490 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của Milestone chắc chắn hơn(4.537 ngày trước)
giasuyduocMàn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn. Thời gian đàm thoại lâu hơn. Giá rẻ hơn(4.598 ngày trước)
ngocanphysMàn hình lớn, màu sắc nổi trội!!!(4.653 ngày trước)
shoang72màn hình lớn hơn, đồ họa đẹp hơn, thời gian sử dụng pin lâu hơn(4.682 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BACKFLIP (4 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(3.785 ngày trước)
vanthiet1980Sự lựa chọn cho những người làm việc trong môi trường công nghiệp hóa(4.680 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành Nhiều tính năng,(4.724 ngày trước)
dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu(4.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Motorola MB300 BACKFLIP đại diện cho BACKFLIP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM7201A (528 Mhz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Android OS, v1.5 (Cupcake) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View - Facebook, MySpace, Twitter apps - Photobucket, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Reverse flip with QWERTY keyboard - BACKTRACK touch panel - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 108 x 53 x 15.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs HTC Hero |
Milestone vs Nokia N900 |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs Acer Liquid |
Milestone vs Nokia N97 |
Milestone vs Storm2 9520 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Milestone vs HTC Aria |
Milestone vs Nokia C6 |
Milestone vs Samsung Wave |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Galaxy 551 |
Milestone vs S8000 Jet |
Milestone vs HTC Legend |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
iPhone 3GS vs Milestone |
Motorola DEFY vs Milestone |
Galaxy Ace vs Milestone |
Nokia N8 vs Milestone |
iPhone 3G vs Milestone |