Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Maemo 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 110.9 x 59.8 x 18 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP |
Milestone vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs HTC Hero |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs Acer Liquid |
Milestone vs Nokia N97 |
Milestone vs Storm2 9520 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Milestone vs HTC Aria |
Milestone vs Nokia C6 |
Milestone vs Samsung Wave |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Galaxy 551 |
Milestone vs S8000 Jet |
Milestone vs HTC Legend |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
iPhone 3GS vs Milestone |
Motorola DEFY vs Milestone |
Galaxy Ace vs Milestone |
Nokia N8 vs Milestone |
iPhone 3G vs Milestone |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
HTC Hero vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
- Máy chạy Android 2.1 nhiều tính năng
- Chất lượng cuộc gọi tốt
- Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
- Kết nối đầy đủ
- Chạy ổn định(4.631 ngày trước)