Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (4 ý kiến)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ nam tính sang trọng(4.202 ngày trước)
dailydaumo1Hệ điều hành nhiều ứng dụng, cảm ứng đa điểm, pin bền(4.473 ngày trước)
nguyenhuutien28nho gon de su dung minh cung co rui cac ban mua su dung thu noi chung ok(4.499 ngày trước)
huyen_4hcó hệ điều hành và bàn phím. tuy kiểu dáng không đẹp lắm nhưng có nhiều ứng dụng(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S8000 Jet (8 ý kiến)
tramlikegiá tốt, nhìn cũng đẹp,phù hợp sinh viên hơn(3.735 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, chất lượng,hợp túi tiền, good(3.835 ngày trước)
votienkdkhông biết giá thật của con này là bao nhiêu nhỉ sao mày ngon vậy mà có 3 triệu.3tr là giá máy cũ hay mới .con này có hay bị đơ k .mong các bro trả lời em cái thanks các bác!!!(4.496 ngày trước)
Mở rộng
legoanhKiểu dáng sang trọng, thanh nhã, giao diện màn hình đẹp,thời gian đàm thoại dài(4.672 ngày trước)
thampham189Giá rẻ hơn, bộ nhớ trong lớn hơn, thời gian đàm thoại dài hơn(4.692 ngày trước)
vhsquangngaiKiểu dáng sang trọng, thanh nhã, giao diện màn hình đẹp, giá cả phù hợp.(4.697 ngày trước)
hanhgl85Giá cả chỉ khoảng 1/3 Milestone, nhỏ gọn, tiện dụng, có nhiều tính năng nổi trội hơn màchieeecs điện thoại đắt tiền ko có được, tôi chon S8000 Jec phù hợp cho người có thu nhập trung bình(4.706 ngày trước)
Mở rộng
shoang72giá rẻ hơn, chức năng tương đương với mileston,pin sử dụng lâu hơn(4.733 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB Black đại diện cho S8000 Jet | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - TouchWiz v2.0 UI
- Media Gate 3D - Accelerometer sensor for auto-rotate - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Digital compass - MP3/WMA/AAC/WAV player - DivX/XviD/H.263/H.264/MPEG4/WMV player - Talk time 5h/ Standby 406h (3G) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 108.8 x 53.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP |
Milestone vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs HTC Hero |
Milestone vs Nokia N900 |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs Acer Liquid |
Milestone vs Nokia N97 |
Milestone vs Storm2 9520 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Milestone vs HTC Aria |
Milestone vs Nokia C6 |
Milestone vs Samsung Wave |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Galaxy 551 |
Milestone vs HTC Legend |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
iPhone 3GS vs Milestone |
Motorola DEFY vs Milestone |
Galaxy Ace vs Milestone |
Nokia N8 vs Milestone |
iPhone 3G vs Milestone |