Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Milestone hay S8000 Jet, Milestone vs S8000 Jet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Milestone hay S8000 Jet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Droid (Motorola Sholes)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung S8000 Jet (S8003) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Milestone (4 ý kiến)
jonstonevnthiết kế mạnh mẽ nam tính sang trọng(4.202 ngày trước)
dailydaumo1Hệ điều hành nhiều ứng dụng, cảm ứng đa điểm, pin bền(4.473 ngày trước)
nguyenhuutien28nho gon de su dung minh cung co rui cac ban mua su dung thu noi chung ok(4.499 ngày trước)
huyen_4hcó hệ điều hành và bàn phím. tuy kiểu dáng không đẹp lắm nhưng có nhiều ứng dụng(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S8000 Jet (8 ý kiến)
tramlikegiá tốt, nhìn cũng đẹp,phù hợp sinh viên hơn(3.735 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, chất lượng,hợp túi tiền, good(3.835 ngày trước)
votienkdkhông biết giá thật của con này là bao nhiêu nhỉ sao mày ngon vậy mà có 3 triệu.3tr là giá máy cũ hay mới .con này có hay bị đơ k .mong các bro trả lời em cái thanks các bác!!!(4.496 ngày trước)
legoanhKiểu dáng sang trọng, thanh nhã, giao diện màn hình đẹp,thời gian đàm thoại dài(4.672 ngày trước)
thampham189Giá rẻ hơn, bộ nhớ trong lớn hơn, thời gian đàm thoại dài hơn(4.692 ngày trước)
vhsquangngaiKiểu dáng sang trọng, thanh nhã, giao diện màn hình đẹp, giá cả phù hợp.(4.697 ngày trước)
hanhgl85Giá cả chỉ khoảng 1/3 Milestone, nhỏ gọn, tiện dụng, có nhiều tính năng nổi trội hơn màchieeecs điện thoại đắt tiền ko có được, tôi chon S8000 Jec phù hợp cho người có thu nhập trung bình(4.706 ngày trước)
shoang72giá rẻ hơn, chức năng tương đương với mileston,pin sử dụng lâu hơn(4.733 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
đại diện cho
Milestone
vsSamsung S8000 Jet (S8003) 2GB Black
đại diện cho
S8000 Jet
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.0 (Eclair)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLEDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Adobe Flash Player v10.1
-Digital compass
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor
- Proximity sensor for auto turn-off
- Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key
vs- TouchWiz v2.0 UI
- Media Gate 3D
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Digital compass
- MP3/WMA/AAC/WAV player
- DivX/XviD/H.263/H.264/MPEG4/WMV player
- Talk time 5h/ Standby 406h (3G)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs110gTrọng lượng
Kích thước115.8 x 60 x 13.7 mmvs108.8 x 53.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ