Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (5 ý kiến)
hakute6thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung(3.703 ngày trước)
luanlovely6hơi quá khổ với những người ưa sự thanh mảnh, nhẹ nhàng(3.823 ngày trước)
hoccodon6đường góc khỏe mạnh, năng động(3.867 ngày trước)
dailydaumo1nhiều tính năng cải tiến vượt trội hơn, giá cả tương đối, mới(4.422 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.596 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (5 ý kiến)
boysky19023tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.470 ngày trước)
tramlikevì máy đẹp, mành hình lớn, cấu hình mạnh(3.685 ngày trước)
nhanepcocbetongMilestone là một lựa chọn tốt màn hình chuẩn(4.185 ngày trước)
lan130HTC Aria đẹp và sang trọng hơn HTC HD7(4.251 ngày trước)
tuongvicmggiá thành rẻ, thiết kế nhỏ gọn, không góc cạnh, kết nối được với nhiều mạng(4.730 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | HTC Aria đại diện cho HTC Aria | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP |
Milestone vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs HTC Hero |
Milestone vs Nokia N900 |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs Acer Liquid |
Milestone vs Nokia N97 |
Milestone vs Storm2 9520 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Milestone vs Nokia C6 |
Milestone vs Samsung Wave |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Galaxy 551 |
Milestone vs S8000 Jet |
Milestone vs HTC Legend |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
iPhone 3GS vs Milestone |
Motorola DEFY vs Milestone |
Galaxy Ace vs Milestone |
Nokia N8 vs Milestone |
iPhone 3G vs Milestone |
HTC Aria vs Nokia C6 |
HTC Aria vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Legend |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC Aria vs HTC Freestyle |
HTC Aria vs HTC HD mini |
HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
HTC Aria vs BRAVO MB520 |
HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
DROID 2 vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs HTC Aria |
BACKFLIP vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Optimus One vs HTC Aria |