Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (5 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikemáy đẹp, mỏng,phong cách và cá tính, giá rẻ, pin cực lâu(3.593 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6cấu hình cao, chất lượng, thương hiệu có uy tín(3.693 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1bàn phím thật tiện lợi ,màn hình thật to.(4.330 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tanhdmtMàn hình lớn hơn, xài android 2.2 nên hơn hẳn symbianv5(4.567 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/10/etx1319119861.jpg)
nhimtrecontrông kiểu dáng con này có vẻ có nhiều đột phá(4.635 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KIENSONTHANHpin tốt, màu trắng đẹp, thời gian đàm thoại và kết nối mạng nhanh, bền(4.284 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152dòng nokia lúc nào xài cũng tốt, nhất là máy nokia N97.(4.562 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Milestone vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy 551 | ![]() | ![]() |
Milestone vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Milestone | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Milestone | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Milestone | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Milestone | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Bold 9700 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Storm2 9520 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Omnia HD |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N86 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia E75 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | HTC Hero vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Nokia N97 |