Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Milestone hay Samsung Wave, Milestone vs Samsung Wave

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Milestone hay Samsung Wave đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Droid (Motorola Sholes)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Milestone (1 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế sang trọng, đẹp mắt, chất lượng tuyệt vời(3.838 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (4 ý kiến)
tramlikethiết kế đẹp, gọn nhẹ bàn phím nhanh(3.737 ngày trước)
dailydaumo1Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet ((4.475 ngày trước)
todd_steward1995giá tốt, cấu hình tốt hơn, màn hình đẹp hơn và máy mỏng hơn, lướt web khá tốt. Phù hợp với tầm giá(4.601 ngày trước)
tanhdmtmàn hình tuy nhỏ nhưng sắc nét hơn (super amoled), hỗ trợ wifi chuẩn n(4.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
đại diện cho
Milestone
vsSamsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.0 (Eclair)vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Adobe Flash Player v10.1
-Digital compass
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor
- Proximity sensor for auto turn-off
- Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key
vs- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Ghi
Màu
Trọng lượng165gvs118gTrọng lượng
Kích thước115.8 x 60 x 13.7 mmvs118 x 56 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ