Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Milestone hay HTC Legend, Milestone vs HTC Legend

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Milestone hay HTC Legend đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Droid (Motorola Sholes)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Legend (A6363) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
HTC Legend Black (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Legend Gray (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Milestone (2 ý kiến)
hakute6màn hình to hơn, không phải đi cắt sim(3.698 ngày trước)
dailydaumo1nho gon de su dung minh cung co rui cac ban mua su dung thu noi chung ok(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.408 ngày trước)
tramlikeThiết kế gọn, đẹp, linh kiện bền(3.735 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rõ nét,
Dung lượng cao, tốc độ mạnh.
Giá cả phù hợp với túi tiền(3.835 ngày trước)
lan130Giá rẻ hơn, trang bị màn hình lớn hơn, cấu hình khá cao(4.321 ngày trước)
KIENSONTHANHmàu sắc sang trọng, thiết kế sang trọng, bốn gọc bo tròn đẹp, rất nhạy.(4.426 ngày trước)
tuyenha152Máy HTC Legend trang bị đầy đủ các kết nối như WiFi, 3G, Bluetooth.(4.609 ngày trước)
lamnt_vatgiamilesone đắt mà thông số chả nổi bật hơn là mấy trong khi htc là dòng điện thoại thông minh mạnh rom ra nhiều không chọn nó thì chọn ai(4.777 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
đại diện cho
Milestone
vsHTC Legend (A6363) Gray
đại diện cho
HTC Legend
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.0 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Adobe Flash Player v10.1
-Digital compass
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor
- Proximity sensor for auto turn-off
- Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key
vs- Gorilla Glass display
- Sense UI
- Multi-touch support
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Aluminum unibody
- Digital compass
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs560giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng165gvs126gTrọng lượng
Kích thước115.8 x 60 x 13.7 mmvs112 x 56.3 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ