Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (1 ý kiến)

dailydaumo1mình thích con này hơn ,trông hay hơn(4.609 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6-01 (2 ý kiến)

tramlikenét hơn ,xử lý mạnh nhanh hơn ,giá thành ko trên lệch nhìu(3.871 ngày trước)

hoccodon6phù hợp với túi tiền và được nhiều người biết đến.(3.971 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Nokia C6-01 Black đại diện cho Nokia C6-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 340MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - TV-out - SNS integration - WebTV - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Flash Lite 4.0 - Voice command/dial - T9 - Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0 - HSDPA - HSUPA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 103.8 x 52.5 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Milestone vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy 551 | ![]() | ![]() |
Milestone vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Milestone | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Milestone | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Milestone | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Milestone | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Desire Z |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs LG Optimus |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs LG S365 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
![]() | ![]() | BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |