Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FLIPSIDE MB508 hay HTC Aria, FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FLIPSIDE MB508 hay HTC Aria đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Aria
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Aria A6380 (HTC Liberty)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (9 ý kiến)
nijianhapkhaumàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.429 ngày trước)
phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, sành điệu, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.677 ngày trước)
xedienxinlướt web nhanh hơn, giá cả cũng hợp lý(3.677 ngày trước)
hakute6là sự lựa chọn của tôi, vì nó có đầu nối internet(3.843 ngày trước)
hoccodon6tot, luot web nhanh, mau sac dep , phu hop voi moi nguoi(4.062 ngày trước)
luanlovely6lướt web nhanh hơn, giá cả cũng hợp lý(4.104 ngày trước)
lan130Giá của LG rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.443 ngày trước)
hongnhungminimartmình luôn chuộng máy HTC hơn.....(4.668 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng tao nhã, đẹp, đẳng cấp(4.892 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
vsHTC Aria
đại diện cho
HTC Aria
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3410 (720 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.1inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive controls
- HTC Sense UI
- autofocus
- face detection
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1170mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs108gTrọng lượng
Kích thước109.5 x 57.5 x 15 mmvs104.1 x 58.4 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ