Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (9 ý kiến)

nijianhapkhaumàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.429 ngày trước)

phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, sành điệu, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.677 ngày trước)

xedienxinlướt web nhanh hơn, giá cả cũng hợp lý(3.677 ngày trước)

hakute6là sự lựa chọn của tôi, vì nó có đầu nối internet(3.843 ngày trước)

hoccodon6tot, luot web nhanh, mau sac dep , phu hop voi moi nguoi(4.062 ngày trước)

luanlovely6lướt web nhanh hơn, giá cả cũng hợp lý(4.104 ngày trước)

lan130Giá của LG rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.443 ngày trước)

hongnhungminimartmình luôn chuộng máy HTC hơn.....(4.668 ngày trước)

haonguyenbdkiểu dáng tao nhã, đẹp, đẳng cấp(4.892 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | vs | HTC Aria đại diện cho HTC Aria | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3410 (720 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1170mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 288 giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.5 x 57.5 x 15 mm | vs | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform | ![]() | ![]() |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Aria vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Legend |
![]() | ![]() | HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC 7 Surround |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Wildfire |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Freestyle |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC HD mini |
![]() | ![]() | HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
![]() | ![]() | HTC Aria vs BRAVO MB520 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
![]() | ![]() | DROID 2 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs HTC Aria |
![]() | ![]() | HTC Desire vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | BACKFLIP vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs HTC Aria |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Optimus One vs HTC Aria |