Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C6-01 Black đại diện cho Nokia C6-01 | vs | HTC Aria đại diện cho HTC Aria | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 340MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - TV-out - SNS integration - WebTV - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Flash Lite 4.0 - Voice command/dial - T9 - Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0 - HSDPA - HSUPA | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.8 x 52.5 x 13.9 mm | vs | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C6-01 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Aria vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Legend |
![]() | ![]() | HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC 7 Surround |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Wildfire |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Freestyle |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC HD mini |
![]() | ![]() | HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
![]() | ![]() | HTC Aria vs BRAVO MB520 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
![]() | ![]() | DROID 2 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs HTC Aria |
![]() | ![]() | HTC Desire vs HTC Aria |
![]() | ![]() | FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | BACKFLIP vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs HTC Aria |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Optimus One vs HTC Aria |
Loa ngoài rất tốt, nghe ngang ngửa N8 ,tốc độ lướt web của C6-01 rất tốt,ko biết có phải do wifi của Vio ngon ko, nhưng mình thấy C6-01 tốc độ ngon hơn Ip 3gs ,(4.698 ngày trước)