Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Aria (4 ý kiến)
hoccodon6rất nhiều màu sắc để lựa chọn...(3.917 ngày trước)
dailydaumo1mình phân vân quá, không biết chọn cái này, thấy htc ổn hơn nhỉ(4.476 ngày trước)
lienachauNHIN CAI NAY DEP HONNHIEU, VA PHONG CACH DEP HON.(4.642 ngày trước)
haonguyenbdtheo đánh giá cái này vượt trội hơn hẳn nhỉ, mình sẽ mua con này(4.755 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (3 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, sang trọng, cấu hình mạnh(3.873 ngày trước)
hoacodonkết cấu đẹp, sang trọng, nhìn thích hơn(4.014 ngày trước)
lan130Trọng lượn nhẹ hơn, nhiều chức năng(4.329 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Aria đại diện cho HTC Aria | vs | HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | vs | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Aria vs Nokia C6 |
HTC Aria vs HTC Legend |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC Aria vs HTC Freestyle |
HTC Aria vs HTC HD mini |
HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
HTC Aria vs BRAVO MB520 |
HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
DROID 2 vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs HTC Aria |
BACKFLIP vs HTC Aria |
Milestone vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Optimus One vs HTC Aria |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs Wildfire S |
HTC Salsa vs HD7S |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Desire S vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs HTC Salsa |