Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID 2 (9 ý kiến)

xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.539 ngày trước)

nijianhapkhauchờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.547 ngày trước)

phimtoancaumáy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.709 ngày trước)

xedienxinCấu hình mạnh, cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn, màn hình to vào web dễ dàng(3.712 ngày trước)

luanlovely6có kiểu dáng quá chuẩn, đẹp mà lại rất sang trọng(4.079 ngày trước)

dailydaumo1chiecnay thi thiet ke va mau sac minh dieu thich ca(4.612 ngày trước)

thampham189Thích kiểu dáng của Droid 2 hơn, thời gian đàm thoại dài(4.748 ngày trước)

kenproDroid 2 đẹp + cấu hình ngon hơn HTC(4.779 ngày trước)

haonguyenbdmàn hình cảm ứng lớn, cực nhạy(4.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (4 ý kiến)

hakute6bộ nhớ trong lớn hơn, có giá thành rẻ hơn(4.043 ngày trước)

hoccodon6nó thu hút tôi nên trước giờ tôi vẫn thích sử dụng(4.068 ngày trước)

lan130Mình nghĩ ai thích chụp hình thì nên dùng HTC Aria hơn(4.443 ngày trước)

hongnhungminimartmình vẫn luôn thích đt HTC hơn(4.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID 2 Global Black đại diện cho DROID 2 | vs | HTC Aria đại diện cho HTC Aria | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3630 (1.2 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (720p video) via HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Predictive text input - QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1420mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 230giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 173g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | vs | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID 2 vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
DROID 2 vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
DROID 2 vs DROID PRO | ![]() |
DROID 2 vs Epic 4G | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Aria vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Legend |
![]() | ![]() | HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC 7 Surround |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Wildfire |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Freestyle |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC HD mini |
![]() | ![]() | HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
![]() | ![]() | HTC Aria vs BRAVO MB520 |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs HTC Aria |
![]() | ![]() | HTC Desire vs HTC Aria |
![]() | ![]() | FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | BACKFLIP vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs HTC Aria |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | Optimus One vs HTC Aria |