Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Aria hay HTC DROID ERIS, HTC Aria vs HTC DROID ERIS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Aria hay HTC DROID ERIS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Aria
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Aria A6380 (HTC Liberty)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC DROID ERIS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Aria (3 ý kiến)
hakute6đỉnh cao của công nghệ ,mình thích em này(3.796 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp mắt,màn hình nhỏ,nhiều tính năng(4.427 ngày trước)
haonguyenbdwow niềm mơ ước của mình là đây rồi(4.706 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC DROID ERIS (3 ý kiến)
luanlovely6man hinh lon, cau hinh cung dc(3.824 ngày trước)
hoccodon6tốc độ nhanh khủng rất thông minh(3.868 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.268 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Aria
đại diện cho
HTC Aria
vsHTC DROID ERIS
đại diện cho
HTC DROID ERIS
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsQualcomm MSM7600 (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsDDR PC2700Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM384MBvs288MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• SDIO
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive controls
- HTC Sense UI
- autofocus
- face detection
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- capacitive touch screen
- built-in digital compass
- HTC Sense UI
- Bluetooth stereo audio profile (A2DP
- Speech Recognition
- Google Search
- Google Maps
- Gmail
- Google Calendar
- Google Talk
- HAC
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng108gvs120gTrọng lượng
Kích thước104.1 x 58.4 x 11.7 mmvs113 x 55.6 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ