Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn BACKFLIP (4 ý kiến)
hoccodon6BACKFLIP chất hơn, đẹp hơn, long lanh hơn(3.868 ngày trước)
hoacodonmình thick cái BACKFLIP cảm ứng hơn(3.980 ngày trước)
dailydaumo1bộ nhớ trong lớn, tính năng đa dạng hơn(4.455 ngày trước)
nguyenducanh1341985máy đẹp,pin khỏe,sóng tốt và giá cả hợp lý(4.663 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (14 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp(3.508 ngày trước)
xedienhanoiđa phương tiện, giải trí, lướt web(3.521 ngày trước)
luanlovely6giá cả phải chăng và hay quảng cáo nhiều(3.659 ngày trước)
hakute6kiểu dáng lạ và độc đáo, sài cũng rất ok(3.761 ngày trước)
antontran90Nhiều tính năng, phong cách, cá tính, cấu hình khủng.....(3.833 ngày trước)
saint123_v1htc có sd công nghệ beast nên nghe nhạc rất hay ngang sony(4.181 ngày trước)
lan130HTC Aria cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.258 ngày trước)
MrTajhệ điều hành chạy rất tốt, chụp hình đẹp(4.517 ngày trước)
hongnhungminimartdùng đt HTC vẫn thích hơn nhiều(4.538 ngày trước)
ngocanphysHTC Aria lướt web, chơi game thật pro(4.654 ngày trước)
vanthiet1980Nhìn rất hay nhưng giả sử nó có 2 sim 2 sóng thì tốt biết mấy(4.689 ngày trước)
toan81bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng, thời gian chờ của pin tốt hơn(4.719 ngày trước)
dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến,(4.726 ngày trước)
sunflower16Chất lượng hình ảnh cao, rõ nét. sử dụng hợp lý, dễ sử dụng(4.729 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MB300 BACKFLIP đại diện cho BACKFLIP | vs | HTC Aria đại diện cho HTC Aria | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7201A (528 Mhz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View - Facebook, MySpace, Twitter apps - Photobucket, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Reverse flip with QWERTY keyboard - BACKTRACK touch panel - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 53 x 15.3 mm | vs | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BACKFLIP vs Nokia E7 |
BACKFLIP vs Nokia X6 |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs Samsung Transform |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Milestone vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
HTC Aria vs Nokia C6 |
HTC Aria vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Legend |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC Aria vs HTC Freestyle |
HTC Aria vs HTC HD mini |
HTC Aria vs LG GW820 eXpo |
HTC Aria vs BRAVO MB520 |
HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
DROID 2 vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Milestone vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Optimus One vs HTC Aria |