Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Aria (6 ý kiến)
lylyhumiohtc co hệ điều hành ưa thích nhất(4.123 ngày trước)
dailydaumo1dat hon thi dung ok hon chu sao?(4.434 ngày trước)
km4youshopTrọng lượng nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp, cảm ứng và độ nhạy tương tác tương đối tốt. Mình đang dùng cái này nói chung thấy tốt hơn LG hihi.(4.601 ngày trước)
huynhhuyduc86thời trang+ cảm ứng nhạy+ đa tiện ích(4.628 ngày trước)
haonguyenbdcảm ứng nhạy, kiểu dáng thời trang(4.714 ngày trước)
jenny_xjnhHTC Aria có vẻ trội hơn so với LG GW820 eXpo.(4.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GW820 eXpo (9 ý kiến)
hakute6giá vừa phải, thuộc dòng sản phẩm có thương hiệu!(3.712 ngày trước)
luanlovely6Mới mẻ giá hợp lí. Tính năng cũng khá là ok(3.832 ngày trước)
hoccodon6thiết kế thời trang, hình ảnh sắc nét(3.876 ngày trước)
lan130Thiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang, phù hợp với nhiều người(4.293 ngày trước)
icemagicianDáng độc + bảo mật vân tay + bàn phím qwerty của LG thực sự là hoàn hảo với dân văn phòng rồi:D(4.567 ngày trước)
vukhonglg đã chiếm lợi thế khi có về sản phẩm vs giá thành rẻ và nhiều chức năng tuy vậy ông chùm htc lại có những thế mạnh về tốc độ xử lý sắc bén về sản phẩm nhưng chưa cải tiến về chức năng mới và hợp lý về giá thành.(4.661 ngày trước)
Mở rộng
leony911LG GW820 eXpo có những tính năng đặc biệt mà rất ít dòng máy hiện nay có đc. Nó hội tụ đầy đủ những thứ cần thiết ở 1 chiếc đt và còn hơn thế. Máy chiếu mini, nhận dạng vân tay...là những lưu ý khi bạn lựa chọn chiếc máy này!(4.713 ngày trước)
Mở rộng
tranvanyenbền, đẹp, đa màu sắc, độ phân giải cao, rẻ.(4.737 ngày trước)
misstuong90Ô xã mình đang dùng còn này kết lắm!(4.738 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Aria đại diện cho HTC Aria | vs | LG GW820 eXpo (LG Monaco GW825v) đại diện cho LG GW820 eXpo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Optional LG Mobile Projector
- Smart Sensor fingerprint recognition - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Full QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | vs | 114 x 56 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Aria vs Nokia C6 |
HTC Aria vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Legend |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC Aria vs HTC Freestyle |
HTC Aria vs HTC HD mini |
HTC Aria vs BRAVO MB520 |
HTC Aria vs HTC DROID ERIS |
DROID 2 vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs HTC Aria |
BACKFLIP vs HTC Aria |
Milestone vs HTC Aria |
Motorola DEFY vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Optimus One vs HTC Aria |