Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Aria hay Nokia C6, HTC Aria vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Aria hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Aria
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Aria A6380 (HTC Liberty)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Aria (5 ý kiến)
hakute6cấu hình mạnh hơn hẳn so với dòng trướ(3.753 ngày trước)
phamngoclong121088kiểu dáng đẹp, thời trang hơn. mức giá hợp ý(4.393 ngày trước)
huycoickchtc cảm ứng mượt mà hơn
thời trang hơn nokia(4.677 ngày trước)
haonguyenbdmình phân vân quá, không biết chọn cái này, thấy htc ổn hơn nhỉ(4.755 ngày trước)
nguyennhung7890khi cam chiec HTC tren tay se sang trong honkhi cam C6,(4.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (7 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng đẹp mà vào web nhanh hơn(3.873 ngày trước)
cuongjonstone123Điều quan trọng nhất là phần nắp sau của C6 được thiết kế bằng chất liệu nhựa có độ nhám,(3.891 ngày trước)
hoccodon6cái này cấu hình mạnh hơn cái kia rất nhiều(3.917 ngày trước)
lan130Sản phẩm Nokia có chế độ bảo hành đảm bảo , ưu đãi hơn(4.301 ngày trước)
dailydaumo1phù hợp túi tiền mà có máy xài bền bỉ(4.476 ngày trước)
huyhoang_h2_94Mình thích nokia! vote cho C6 cái.(4.771 ngày trước)
proaovnvnNokia C6 có là dòng cảm ứng có nhiều chức năng ứng dụng vượt trội hơn về cả cấu hình, độ phân giải, khả năng giải trí, chụp ảnh, quay phim, hơn nữa giá thành lại rẻ hơn rất nhiều(4.778 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Aria
đại diện cho
HTC Aria
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs200MBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive controls
- HTC Sense UI
- autofocus
- face detection
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng108gvs150gTrọng lượng
Kích thước104.1 x 58.4 x 11.7 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ