Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (1 ý kiến)
xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.605 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (7 ý kiến)
hamishopĐược xem như một chiếc smartphone tầm trung đáng chú ý(3.158 ngày trước)
muanhanh247Desire 826 - chiếc điện thoại có giao diện đẹp mắt và giá thành hấp dẫn(3.188 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.459 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.462 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.605 ngày trước)
phimtoancauThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.606 ngày trước)
googleqht2010Desire 826 có cấu hình máy cao hơn(3.606 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Desire 826 vs Kodak IM5 |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 826 vs Desire 626 |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 826 vs LG G4 Stylus |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Desire 320 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 612 vs Desire 826 |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 820s vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 826 |