Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 320 (4 ý kiến)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.403 ngày trước)
xedienhanoiDesire 320 có giá chắc rẻ hơn chút(3.403 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.552 ngày trước)
googleqht2010Desire 320 có giá chắc rẻ hơn chút(3.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (4 ý kiến)
hamishopDesire 826 là chiếc điện thoại tầm trung đầu tiên của HTC được trang bị hệ điều hành mới nhất của Google.(3.108 ngày trước)
muanhanh247Các chi tiết nhỏ được chăm chút và cải tiến nhiều hơn.(3.138 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.552 ngày trước)
xedientotnhatĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 320 Meridian Gray For EU đại diện cho Desire 320 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo editor | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 67.8 x 10.5 mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 320 vs Zenfone 2 |
Desire 516 vs Desire 320 |
Desire 510 vs Desire 320 |
Desire 616 vs Desire 320 |
Desire 310 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 820 vs Desire 320 |
Desire 826 vs Kodak IM5 |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 826 vs Desire 626 |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 826 vs LG G4 Stylus |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 210 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 612 vs Desire 826 |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 820s vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 826 |