Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (6 ý kiến)
hamishopGiao diện mới Sense độc quyền của HTC trông có vẻ bắt mắt hơn(3.108 ngày trước)
muanhanh247Là một chiếc smartphone tầm trung đáng chú ý khi mới vừa ra mắt(3.138 ngày trước)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.386 ngày trước)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.386 ngày trước)
phimtoancauSản phẩm nổi bật 2014, cấu hình cao, cảm ứng mượt, pin chờ thời gian dài, giá tốt(3.530 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí, chơi game hay(3.533 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Redmi 2 (Xiaomi Hongmi 2) Black đại diện cho Xiaomi Redmi 2 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134 x 67.2 x 9.4mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu M1 Mini |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX3 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet X-square TM-4972 |
Xiaomi Redmi 2 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Xiaomi Redmi 2 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo S560 |
Xiaomi Redmi 2 vs Oppo Joy Plus |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B502 |
Xiaomi Redmi 2 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ B50 |
Xiaomi Redmi 2 vs BenQ F52 |
Xiaomi Mi 2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 1S vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi Note 4G White vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
Meizu M1 Note vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 mini vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 826 vs Kodak IM5 |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 826 vs Desire 626 |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 826 vs LG G4 Stylus |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Desire 320 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 210 vs Desire 826 |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 612 vs Desire 826 |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 820s vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 826 |