Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 516 hay Desire 826, Desire 516 vs Desire 826

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 516 hay Desire 826 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 516 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 516 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 826 Dual Sim Purple Fire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 826 Dual Sim Marshmallow White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire 826 Dual Sim Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 826 Dual Sim White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 516 (4 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.394 ngày trước)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.394 ngày trước)
phimtoancauGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.548 ngày trước)
xedientotnhatMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (4 ý kiến)
hamishopcác chi tiết nhỏ lần này được chăm chút và cải tiến nhiều hơn.(3.108 ngày trước)
muanhanh247Phần viền nổi bật nhiều màu sắc với lớp vỏ nhựa polycarbonate(3.138 ngày trước)
xedienxinCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.548 ngày trước)
googleqht2010Desire 826 màn hình độ phân giải lớn hơn(3.556 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 516 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 516
vsHTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
đại diện cho
Desire 826
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1950mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs19giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs686giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng160gvs183gTrọng lượng
Kích thước140 x 72 x 9.7 mmvs158 x 77.5 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ