Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (1 ý kiến)
hakute6hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(3.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A536 (6 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.331 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng toàn màn hình vẫn đẹp và tiện dụng hơn(3.331 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.476 ngày trước)
xedientotnhatGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.476 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.477 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng toàn màn hình vẫn đẹp và tiện dụng hơn trong thời đại internet hiện nay(3.495 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | Lenovo A536 Black đại diện cho Lenovo A536 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Document viewer
- Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | 139.6 x 72 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Lenovo A536 vs Vibe Z |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS14 |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS16 |
Lenovo A536 vs Desire 326G Dual Sim |
Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 |
Lenovo A536 vs Panasonic P81 |
Lenovo A536 vs Lenovo A3900 |
Zenfone 4 vs Lenovo A536 |
Samsung Galaxy V vs Lenovo A536 |
Lumia 530 vs Lenovo A536 |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
Nokia 301 vs Lenovo A536 |
iPhone 5S vs Lenovo A536 |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 |
Xperia T3 vs Lenovo A536 |