Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 826 (2 ý kiến)

hamishopNgay từ cái nhìn đầu tiên, phong cách thiết kế của Desire HTC đã được thể hiện rõ(3.294 ngày trước)

muanhanh247Thích em này ngay từ cái nhìn đầu tiên(3.324 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (2 ý kiến)

nijianhapkhauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.580 ngày trước)

xedienhanoivuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.580 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | vs | HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black đại diện cho Desire 526+ Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - MP4/H.263 player
- MP3/WAV player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 19giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 686giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 183g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158 x 77.5 x 8 mm | vs | 139.8 x 69.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 826 vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Desire 826 vs Desire 626 | ![]() | ![]() |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 826 vs LG G4 Stylus | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 320 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 612 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs HTC Desire 526G+ |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626 (USA) |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 520 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 526 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626s |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 612 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 516 vs Desire 526+ Dual Sim |