Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.138 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.138 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (6 ý kiến)
hamishopĐiện thoại HTC Desire 826 có giao diện đẹp mắt và giá thành hấp dẫn được nâng cấp từ Desire 820.(3.018 ngày trước)
muanhanh247Giao diện mới Sense độc quyền của HTC trông có vẻ bắt mắt hơn.(3.048 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.296 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.296 ngày trước)
phimtoancauSmart phone giá tốt, thiết kế theo xu hướng mới, tiện lợi khi sửa dụng, hệ điều hành mở(3.440 ngày trước)
xedienxinMàn hình nét, thiết kế thời trang và công nghệ mới(3.443 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black đại diện cho Xiaomi Mi 4 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.3 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3080mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.2 x 68.5 x 8.9 mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
Xiaomi Mi 4 vs Vibe Z2 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact |
Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Prime |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Bello |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs THL 5000 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i |
Xiaomi Mi 4 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Canvas Knight |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
Philips I966 vs Xiaomi Mi 4 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
LG G2 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4 |
Desire 826 vs Kodak IM5 |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 826 vs Desire 626 |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 826 vs LG G4 Stylus |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Desire 320 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 210 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 612 vs Desire 826 |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 820s vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 826 |