Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z30 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.136 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.136 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.389 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoichụp ảnh sành điệu, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.396 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Con nay thi thui rui luom oi, cau hinh duoc(3.409 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/03/sss1394167752.jpg)
hungbk90kiểu dáng đẹp chế đọ bảo mất tót hơn(3.458 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/09/mfy1442543223.jpg)
hamishopTích hợp giao diện Sense nhận được nhiều lời khen về tính linh hoạt(3.016 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
muanhanh247Desire 826 được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 615, CPU 8 nhân octa-core, tốc độ 1,7 GHz, 64-bit, và kết hợp với RAM 2 GB mạnh mẽ.(3.046 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z30 (BlackBerry A10) đại diện cho Blackberry Z30 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.2 | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, image stabilization
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2880mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.7 x 72 x 9.4 mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z30 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Note 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Note Edge | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lenovo S850 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Honor 4X | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max+ | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lenovo Golden Warrior A8 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lava Icon | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs XOLO Play 8X-1200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lava Iris X5 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Kodak IM5 |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 626 |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 826 vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | Zenfone 2 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 320 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 516 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 612 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 820s vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 826 |