Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn L65 Dual D285 hay Desire 210, L65 Dual D285 vs Desire 210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn L65 Dual D285 hay Desire 210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG L65 Dual SIM D285 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L65 Dual SIM D285 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (2 ý kiến)
luanlovely6Kiểu dáng sang trọng màn hình rộng hình ảnh sắc nét đẹp(3.618 ngày trước)
hakute6có nhiều thiết bị thay thế và ít hư hơn(3.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (8 ý kiến)
maysuoidautotnhattĐiện thoại cảm ứng mượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.123 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng nhỏ gọn chụp ảnh rõ nét(3.184 ngày trước)
nijianhapkhau, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.368 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.371 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.513 ngày trước)
xedientotnhatMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.513 ngày trước)
phimtoancauGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.514 ngày trước)
hoccodon6mình sử dụng em nó lâu rồi vẫn đang rất ok(3.707 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L65 Dual SIM D285 Black
đại diện cho
L65 Dual D285
vsHTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8210vsMediatek MT6572Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs130gTrọng lượng
Kích thước127.2 x 66.8 x 9.6 mmvs125.7 x 65 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ