Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (5 ý kiến)
nijianhapkhaucảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.331 ngày trước)
xedienhanoisản phẩm này đễ đưa vào sử dụng vì cấu hình hợp lý(3.331 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.476 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng máy đẹp, hợp thời trang(3.611 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp và phong cách, trọng lượng nhẹ nhàng(3.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (3 ý kiến)
xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.476 ngày trước)
phimtoancauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.477 ngày trước)
hakute6sản phẩm này đễ đưa vào sử dụng vì cấu hình hợp lý(3.619 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid Jade |
ATIV SE vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid Jade |