Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 820 (4 ý kiến)
nijianhapkhauDùng cái này thì khỏi phải bàn, lướt web cứ gọi là nhanh lướt,(3.298 ngày trước)
xedienhanoimáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.298 ngày trước)
xedienxinchơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.443 ngày trước)
phimtoancauGiá tốt,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, con gái yêu thích dòng máy này(3.449 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (3 ý kiến)
hamishopMột số điểm nhấn trang trí với màu sắc tinh tế mang đến một cái nhìn hiện đại(3.018 ngày trước)
muanhanh247Các góc bo tròn mềm mại, đủ nhẹ nhàng, tinh tế và sang trọng.(3.048 ngày trước)
googleqht2010Desire 826 màn hình hiển thị tốt hơn(3.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 820 Orange - Asia version đại diện cho Desire 820 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Nano-SIM - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 22.5giờ | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 820 vs Desire 516 |
Desire 820 vs Desire 816 |
Desire 820 vs HTC One M8 |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 820 vs One E8 |
Desire 820 vs Desire 820s |
Desire 820 vs oppo n3 |
Desire 820 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 820 vs Oppo R5 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Desire 320 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Desire 820 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 820 vs HTC J Butterfly 3 |
Xperia Z3 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Galaxy S5 active vs Desire 820 |
Note Edge vs Desire 820 |
Note 4 vs Desire 820 |
iPhone 6 Plus vs Desire 820 |
iPhone 6 vs Desire 820 |
Galaxy Alpha vs Desire 820 |
LG G3 S vs Desire 820 |
Zenfone 6 vs Desire 820 |
Blackberry Z30 vs Desire 820 |
lg g3 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Lumia 635 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |
Desire 826 vs Kodak IM5 |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 826 vs Desire 626 |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 826 vs LG G4 Stylus |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Desire 320 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 210 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 612 vs Desire 826 |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 820s vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 826 |