Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 hay Desire 210, Nokia 225 vs Desire 210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 hay Desire 210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 225 (Nokia N225) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 (5 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.414 ngày trước)
xedienhanoisang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.418 ngày trước)
xedientotnhatDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.563 ngày trước)
phimtoancauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.564 ngày trước)
luanlovely6vì thiết kế đẹp, hình ảnh sắc nét(3.668 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (3 ý kiến)
xedienxinMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.563 ngày trước)
hakute6cấu hình, lõi xử lý, thương hiệu, kiểu dáng, giá cả(3.706 ngày trước)
hoccodon6thích cái này lắm , mẫu mã đẹp(3.717 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Black
đại diện cho
Nokia 225
vsHTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
H
Hãng sản xuấtNokiavsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMediatek MT6572Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs130gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs125.7 x 65 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ