Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 (7 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.459 ngày trước)
xedienhanoiđẹp, thanh mãnh, kiểu dáng sang trọng(3.459 ngày trước)
xedientotnhatMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.604 ngày trước)
phimtoancauDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.605 ngày trước)
luanlovely6đẹp, thanh mãnh, kiểu dáng sang trọng(3.709 ngày trước)
hakute6Thiết kế phù hợp với gu thẩm mỹ(3.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (2 ý kiến)
xedienxinThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.604 ngày trước)
hoccodon6vì mẫu mã đẹp; pin khỏe và bền hơn so với các hãng khác(3.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 (RM-977) Black đại diện cho Lumia 630 | vs | HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 125.7 x 65 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 630 vs Nokia 225 |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs ATIV SE |
Lumia 630 vs L80 Dual |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Zenfone 4 |
Lumia 630 vs Lumia 735 |
Lumia 630 vs Lumia 830 |
Lumia 630 vs Lumia 530 |
Lumia 630 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 vs Lumia 640 |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 vs Panasonic T40 |
Lumia 630 vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 930 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
lg L70 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 |
G2 mini vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
nokia xl vs Lumia 630 |
nokia x+ vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
iPhone 5C vs Lumia 630 |
iPhone 5S vs Lumia 630 |
iPhone 5 vs Lumia 630 |
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |