Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 820s (2 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.436 ngày trước)
nijianhapkhaugiải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (3 ý kiến)
hamishopVật liệu chủ yếu của chiếc điện thoại này là nhựa với bề mặt sáng bóng(3.158 ngày trước)
muanhanh247Vật liệu chủ yếu của chiếc điện thoại này là nhựa với bề mặt sáng bóng(3.188 ngày trước)
sanphamhinhhang_02thiết kế tinh tế, vuông vức, cấm chắc tay, nhìn rất cá tính(3.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 820s White đại diện cho Desire 820s | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.7 x 78.74 x 7.74 | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 820s vs oppo n3 |
Desire 820s vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820s vs Zenfone 2 |
Desire 820s vs VAIO Phone (VA-10J) |
Desire 820s vs Desire 820s Dual Sim |
One E8 vs Desire 820s |
HTC One M8 vs Desire 820s |
Desire 820 vs Desire 820s |
Xperia Z3 vs Desire 820s |
Lumia 635 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 820s |
Desire 826 vs Kodak IM5 |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 826 vs Desire 626 |
Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 826 vs LG G4 Stylus |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Desire 320 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 210 vs Desire 826 |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 612 vs Desire 826 |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 826 |