Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 826 (5 ý kiến)

hamishopĐộ phân giải cũng được nâng cấp lên 1080 x 1920 pixel, và mật độ điểm ảnh cũng rất tốt đẹp 401 PPI.(3.294 ngày trước)

muanhanh247Desire 826 có khả năng mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, đẹp với góc nhìn rộng(3.324 ngày trước)

nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.572 ngày trước)

xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.572 ngày trước)

thanhgiongcomputerMàn hình có độ phân giải lớn hơn, hiển thị tốt hơn(3.677 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820s Dual Sim (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | vs | HTC Desire 820s Dual Sim Marble White đại diện cho Desire 820s Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 19giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 686giờ | vs | 560giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 183g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158 x 77.5 x 8 mm | vs | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 826 vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 826 vs Desire 626 | ![]() | ![]() |
Desire 826 vs LG G4 Stylus | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 320 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 612 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |