Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn L80 Dual (2 ý kiến)
luanlovely6Giá rẻ, đẹp, hợp thời trang, có nhiều màu cho giới trẻ lựa chọn(3.691 ngày trước)
hakute6cấu hình tốt, máy khỏe, bền, giá thành hợp lý(3.706 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (6 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất(3.418 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng hơn(3.418 ngày trước)
xedienxinDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.563 ngày trước)
xedientotnhatMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.563 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.564 ngày trước)
hoccodon6hực sự hấp dẫn... nói chung một 9 một 10(3.757 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L80 Dual SIM Black đại diện cho L80 Dual | vs | HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8210 | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2540mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 125.7 x 65 x 10.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 |
L80 Dual vs L65 Dual D285 |
L80 Dual vs Desire 310 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid E3 |
L80 Dual vs Liquid Z200 |
L80 Dual vs Liquid E600 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Zenfone 4 |
ATIV SE vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy K zoom vs L80 Dual |
Nokia 225 Dual SIM vs L80 Dual |
Nokia 225 vs L80 Dual |
Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
Lumia 630 vs L80 Dual |
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |