Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn L80 Dual hay Desire 210, L80 Dual vs Desire 210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn L80 Dual hay Desire 210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG L80 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L80 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn L80 Dual (2 ý kiến)
luanlovely6Giá rẻ, đẹp, hợp thời trang, có nhiều màu cho giới trẻ lựa chọn(3.691 ngày trước)
hakute6cấu hình tốt, máy khỏe, bền, giá thành hợp lý(3.706 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (6 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất(3.418 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng hơn(3.418 ngày trước)
xedienxinDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.563 ngày trước)
xedientotnhatMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.563 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.564 ngày trước)
hoccodon6hực sự hấp dẫn... nói chung một 9 một 10(3.757 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L80 Dual SIM Black
đại diện cho
L80 Dual
vsHTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8210vsMediatek MT6572Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs125.7 x 65 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ