Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Beam2 hay Desire 210, Galaxy Beam2 vs Desire 210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Beam2 hay Desire 210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (2 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp, hợp túi tiền, cấu hình máy mạnh(3.706 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, tính năng cao cấp hơn, nhưng ngược lại giá thành cao hơn(3.717 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (7 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.418 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.421 ngày trước)
xedienxinMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.563 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.563 ngày trước)
phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.564 ngày trước)
tramlikelàm việc dễ dàng hơn, thân thiện với người sử dụng.(3.717 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, vỏ tốt hơn, màn hình tốt hơn(3.720 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
đại diện cho
Galaxy Beam2
vsHTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsMediatek MT6572Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.66inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Tích hợp máy chiếu
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs130gTrọng lượng
Kích thước134.5 x 70 x 11.6 mmvs125.7 x 65 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ