Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (6 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.459 ngày trước)
xedienhanoimới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.459 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.604 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.605 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng lớn, xem thiệt đã mắt(3.709 ngày trước)
hakute6pin bền, giá cả hợp lý, các tính năng nổi trội(3.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (3 ý kiến)
hoalacanh2Phù hợp với mong muốn của người dùng cấu hình mạnh, cảm ứng nhạy, chụp ảnh nét nghe nhạc thì khỏi phải chê luôn(3.479 ngày trước)
xedienxinGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.604 ngày trước)
hoccodon6cái này giá rẻ mà xài tốt lắm đó các bạn, màn phím bấm sướng tay lắm(3.735 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | vs | HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 125.7 x 65 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 540 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |