Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (5 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.459 ngày trước)
xedienxinVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.604 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.604 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng cấu hình ổn(3.747 ngày trước)
hakute6loa to,wc net,cấu hình mạnh,bàn phìm tốt,giá cả hợp lý(3.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (4 ý kiến)
xedienhanoitheo tôi thấy thì bền hơn với lại sản phẩm của Nhật được(3.459 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.605 ngày trước)
vljun142vì màn hình to hơn và chơi game tốt hơn.(3.642 ngày trước)
hoccodon6theo tôi thấy thì bền hơn với lại sản phẩm của Nhật được ưa chuộng hơn.(3.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
lg g3 vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Lumia 930 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Liquid X1 |
LG Volt vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Moto E vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Liquid X1 |