Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire 620 Dual Sim hay Desire 826, HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire 620 Dual Sim hay Desire 826 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire 620 Dual Sim
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 826
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
6
2
HTC Desire 620 Dual Sim
Desire 826

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 620 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 620 Dual Sim Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 620 Dual Sim Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 620 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 826 Dual Sim Purple Fire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 826 Dual Sim Marshmallow White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire 826 Dual Sim Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 826 Dual Sim White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire 620 Dual Sim (2 ý kiến)
nijianhapkhausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.386 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.386 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (2 ý kiến)
hamishopViền khung khá mỏng nên tạo được cái nhìn thiện cảm khi bạn muốn thưởng thức video, xem phim hoặc đơn giản là xem ảnh trên đây.(3.108 ngày trước)
muanhanh247Desire 826 là chiếc điện thoại tầm trung đầu tiên của HTC được trang bị hệ điều hành mới nhất của Google.(3.138 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 620 Dual Sim Black
đại diện cho
HTC Desire 620 Dual Sim
vsHTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
đại diện cho
Desire 826
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình768 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Camera trước 5 MP
- HTC Sense UI
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs19giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs686giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng160gvs183gTrọng lượng
Kích thước150.1 x 72.7 x 9.6 mmvs158 x 77.5 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ