Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 826 hay LG G4 Stylus, Desire 826 vs LG G4 Stylus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 826 hay LG G4 Stylus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 826
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG G4 Stylus
( 0 người chọn )
9
0
Desire 826
LG G4 Stylus

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 826 Dual Sim Purple Fire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 826 Dual Sim Marshmallow White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire 826 Dual Sim Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 826 Dual Sim White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White  for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Metallic Silver for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus Floral White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 Stylus Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 826 (5 ý kiến)
hamishopChất lượng hình ảnh sắc nét, đẹp với góc nhìn rộng.(3.158 ngày trước)
muanhanh247Giao diện Sense từng nhận được nhiều lời khen về tính linh hoạt(3.188 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.436 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.436 ngày trước)
lopforever1992Máy có hai khe cắm thẻ sim tiện dụng hơn(3.490 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon
đại diện cho
Desire 826
vsLG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile
đại diện cho
LG G4 Stylus
H
Hãng sản xuấtHTCvsLG GHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ686giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng183gvs163gTrọng lượng
Kích thước158 x 77.5 x 8 mmvs154.3 x 79.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ