Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 310 hay Galaxy Young S6310, Asha 310 vs Galaxy Young S6310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 310 hay Galaxy Young S6310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 310
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Young S6310
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
5
14
Asha 310
Galaxy Young S6310

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Young GT-S6312
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Young S6310 (GT-S6310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 310 (4 ý kiến)
tramlikeXem màn hình dài sẽ xấu hơn màn hình vuông mà(3.845 ngày trước)
luanlovely6Máy đẹp, chạy ổn định và đồ họa tốt(3.872 ngày trước)
hakute6dung lượng ổ cứng lớn và cỡ màn hình lớn(3.978 ngày trước)
nguyenmanmktlà cảm ứng của nokia asha 310 với độ nhạy khá tốt, vẽ ngoài hoàn toàn bắt mắt phù hợp với nhiều lứa tuổi, thời gian đàm thoại lâu và khá ổn,camera vừa phải ,loa ngoài nghe nhạc tốt(4.290 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (11 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.416 ngày trước)
giadungtotĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.573 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình đẹp, trợ lý hoàn hảo, pin tốt hơn(3.685 ngày trước)
nijianhapkhaulưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.719 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.730 ngày trước)
hotronganhangnhỏ gọn,cấu hình cao,gia cao nhung chất lượng tốt(3.736 ngày trước)
MINHHUNG6màu sắc cá tính , trẻ trung , năng động(3.760 ngày trước)
hoccodon6Giá cả phù hợp, màn hình cảm ứng đa điểm, sản phẩm chất lượng hơn(4.031 ngày trước)
chiocoshopđều là những sản phẩm không thực sự nổi bật(4.142 ngày trước)
hoacodonmột sự so sánh quá khập khiễng(4.170 ngày trước)
saint123_v1phải có cấu hình chi tiết thì mới so sánh chuản đc(4.370 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
vsSamsung Galaxy Young GT-S6312
đại diện cho
Galaxy Young S6310
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng104gvs112gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs109.4 x 58.6 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ