Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 310 (4 ý kiến)

tramlikeXem màn hình dài sẽ xấu hơn màn hình vuông mà(3.845 ngày trước)

luanlovely6Máy đẹp, chạy ổn định và đồ họa tốt(3.872 ngày trước)

hakute6dung lượng ổ cứng lớn và cỡ màn hình lớn(3.978 ngày trước)

nguyenmanmktlà cảm ứng của nokia asha 310 với độ nhạy khá tốt, vẽ ngoài hoàn toàn bắt mắt phù hợp với nhiều lứa tuổi, thời gian đàm thoại lâu và khá ổn,camera vừa phải ,loa ngoài nghe nhạc tốt(4.290 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (11 ý kiến)

tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.416 ngày trước)

giadungtotĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.573 ngày trước)

dailydaumo1Màn hình đẹp, trợ lý hoàn hảo, pin tốt hơn(3.685 ngày trước)

nijianhapkhaulưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.719 ngày trước)

xedienhanoiKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.730 ngày trước)

hotronganhangnhỏ gọn,cấu hình cao,gia cao nhung chất lượng tốt(3.736 ngày trước)

MINHHUNG6màu sắc cá tính , trẻ trung , năng động(3.760 ngày trước)

hoccodon6Giá cả phù hợp, màn hình cảm ứng đa điểm, sản phẩm chất lượng hơn(4.031 ngày trước)

chiocoshopđều là những sản phẩm không thực sự nổi bật(4.142 ngày trước)

hoacodonmột sự so sánh quá khập khiễng(4.170 ngày trước)

saint123_v1phải có cấu hình chi tiết thì mới so sánh chuản đc(4.370 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | Samsung Galaxy Young GT-S6312 đại diện cho Galaxy Young S6310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 109.4 x 58.6 x 12.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 60 C3312R vs Galaxy Young S6310 |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Galaxy Young S6310 |
![]() | ![]() | Rex 80 S5222R vs Galaxy Young S6310 |
![]() | ![]() | Rex 90 S5292 vs Galaxy Young S6310 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Galaxy Young S6310 |