Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 310 hay Optimus F5, Asha 310 vs Optimus F5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 310 hay Optimus F5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus F5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 310 (2 ý kiến)
dailydaumo1Thiết kế đẹp, cấu hình khá ổn, giá cả hợp lý(3.549 ngày trước)
dungsonBOSTONEKiểu thiết kế này giúp chúng ta có thể chuyển đổi SIM dễ dàng mà không cần phải tắt máy.(3.889 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F5 (9 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
giadungtotThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.429 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng mới, pin dùng thời gian lâu(3.580 ngày trước)
xedienhanoihiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng hơn, giá vừa phải(3.589 ngày trước)
hotronganhangThiết kế hiện đại,trang nhã,giá cả hợp lý!(3.594 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp,độn phân giải cao(3.708 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, giá tương đối, thích cái đỏ đen, nhìn bao cứng(3.745 ngày trước)
hoacodonĐẹp, nhiều ứng dụng hay, thiết kế tinh tế, sang trọng(4.033 ngày trước)
saint123_v1hãng lg tên tuổi không lớn nhngw có những sp cấu hình tốt(4.231 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
vsLG Optimus F5
đại diện cho
Optimus F5
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng104gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvsKích thước
D

Đối thủ