Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 99.2 x 58 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Oppo R2017 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Asha 501 |
Thới gian đàm thoại 16 giời
ROM 120Mb(4.226 ngày trước)