Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 |
Asha 310 vs Optimus F7 |
Asha 310 vs Optimus F5 |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L5 II |
Asha 310 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Asha 501 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 505 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Golden |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs Optimus L2 II |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 vs One Max |
Asha 500 vs Desire 300 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 501 |
Asha 500 vs OPPO Find Mirror |
Asha 500 vs Oppo Find Muse |
Asha 500 vs OPPO Find Piano |
Asha 500 vs OPPO Find Clover |
Asha 500 vs OPPO Find Way |
Asha 500 vs OPPO Find 5 |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 500 |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 500 |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Asha 500 |
Lumia 1320 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Lumia 928 vs Asha 500 |
Lumia 925 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 500 |
Lumia 720 vs Asha 500 |
Lumia 505 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia sola vs Asha 500 |
Sony Xperia S vs Asha 500 |
Lumia 610 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
Giá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.596 ngày trước)